tên sản phẩm |
Dải thép cacbon |
Chiều rộng |
20mm-600mm hoặc tùy chỉnh |
bề dầy |
0.2mm~3.0mm/3.0mm~16mm |
Tiêu chuẩn |
ASTM, JIS, EN |
Kỹ thuật |
Cán nóng/Cán nguội |
Xử lý bề mặt |
2B/BA/HL/NO.4/8K/Dập nổi/Vàng/Vàng hồng/Vàng đen |
Độ dày dung sai |
± 0.01mm |
Vật chất |
Câu 195, Câu 215 A, Câu 215 B, Câu 215AF, Câu 215BF, Câu 235 A, Câu 235 B, Câu 235 C, Câu 235D, Câu 235BF |
Thời gian giao hàng |
Trong vòng 7 ngày làm việc cho lô hàng dưới 20 tấn và 10 ngày cho lô hàng dưới 50 tấn sau khi nhận tiền đặt cọc hoặc L/C, lô hàng trên 50 tấn cần khoảng 20 ngày. |
Đóng gói xuất khẩu |
Giấy chống thấm, và dải thép đóng gói. |
Sức chứa |
250,000 tấn/năm |