inconel |
Inconel 600, Inconel 601, Inconel 602ca, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 686, Inconel 690, Inconel 713C, Inconel 718, Inconelx 750, Inconel x-750 |
Độ dày |
0.3-200mm |
Chiều rộng |
40mm-600mm,1000mm,1219mm,1500mm,1800mm,2000mm,2500mm,3000mm,3500mm, v.v. |
Chiều dài |
2000mm, 2500mm, 3000mm, 5800mm, 6000mm, 12000mm, v.v. |
Tiêu chuẩn |
ASTM, JIS, AISI, GB, DIN, EN |
Bề mặt |
BA,2B, NO.1, NO.4,4K, HL,8K |
Chứng nhận |
ISO, SGS, BV và các chứng nhận khác. |
Kỹ thuật |
Cán nguội, cán nóng |
cạnh |
Lề Nhà Máy, Lề Cắt UNS No Thuật Ngữ Chung Thành Phần |
Ứng dụng |
·Xây dựng·Cầu đường·Ngành công nghiệp hóa dầu·Xây dựng tàu biển·Kỹ thuật·Mục đích cấu trúc chung·Dịch vụ ngoài khơi và trong đất liền |